Khuyến mãi
Thông tin bổ sung
| THIẾT KẾ VÀ KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước tổng thể | dài 1.930 mm, rộng 720 mm, cao 1.040 mm |
| Trọng lượng xe | khoảng 95 kg |
| Chiều cao yên xe | 770 mm, phù hợp với vóc dáng người Việt |
| ĐỘNG CƠ VÀ HIỆU SUẤT | |
| Động cơ | xăng 4 kỳ, dung tích 49,5 cm³, làm mát bằng không khí |
| Hệ thống khởi động | đề điện và cần khởi động |
| Hộp số | Hộp số cơ khí 4 số tròn |
| Tốc độ tối đa | khoảng 50 km/h |
| TÍNH NĂNG NỔI BẬT | |
| Hệ thống đèn | Đèn LED toàn bộ, đèn pha LED hai tầng hình tròn với viền kim loại mạ crom, tăng hiệu suất chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng |
| Khóa điện | Khóa điện Smartkey thông minh, tích hợp chức năng mở/khóa xe tự động, chống trộm và tìm xe |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh đĩa trước và vành đúc hợp kim, đảm bảo an toàn và tăng tính thẩm mỹ |
| Yên xe | Yên xe đơn với thiết kế hai màu, chất liệu mút xốp bọc da nhân tạo cao cấp, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng |
| Cốp phụ | Cốp phụ bên hông xe, tiện lợi cho việc mang theo vật dụng nhỏ |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÁC | |
| Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
| Lốp xe | Lốp xe có săm, kích thước lốp trước 70/90-17, lốp sau 80/90-17 |








